Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
noradrenaline


noun
a catecholamine precursor of epinephrine that is secreted by the adrenal medulla and also released at synapses (Freq. 1)
Syn:
norepinephrine
Hypernyms:
catecholamine, monoamine neurotransmitter, vasoconstrictor, vasoconstrictive, pressor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.