Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
northwards


adverb
in a northern direction
- they earn more up north
- Let's go north!
Syn:
north, northerly, northward
Derived from adjective:
northerly (for: northerly)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.