Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nosecount


noun
a periodic count of the population
Syn:
census, nose count
Derivationally related forms:
census (for: census)
Hypernyms:
count, counting, numeration, enumeration, reckoning, tally


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.