Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
notarise


verb
authenticate as a notary
- We had to have the signature notarized
Syn:
notarize
Derivationally related forms:
notary (for: notarize)
Hypernyms:
attest, certify, manifest, demonstrate, evidence
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.