Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nothingness


noun
1. empty rhetoric or insincere or exaggerated talk
- that's a lot of wind
- don't give me any of that jazz
Syn:
wind, malarkey, malarky, idle words, jazz
Derivationally related forms:
windy (for: wind)
Hypernyms:
talk, talking
2. the state of nonexistence
Syn:
void, nullity, nihility
Derivationally related forms:
void (for: void)
Hypernyms:
nonexistence, nonentity
Hyponyms:
thin air

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.