Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
noviciate


noun
the period during which you are a novice (especially in a religious order)
Syn:
novitiate
Topics:
religion, faith, religious belief
Hypernyms:
time period, period of time, period

Related search result for "noviciate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.