Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nubble


noun
a small lump or protuberance
Syn:
nub
Derivationally related forms:
nubbly, nubby (for: nub)
Hypernyms:
bulge, bump, hump, swelling, gibbosity,
gibbosity, jut, prominence, protuberance, protrusion,
extrusion, excrescence

Related search result for "nubble"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.