Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
numerical quantity


noun
a quantity expressed as a number
Hypernyms:
quantity
Hyponyms:
zero, zero point, value, vote, voter turnout


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.