Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
numerology


noun
the study of the supposed occult influence of numbers on human affairs
Derivationally related forms:
numerological, numerologist
Hypernyms:
discipline, subject, subject area, subject field, field,
field of study, study, bailiwick


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.