Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nuttily


adverb
in a mildly insane manner
- the old lady is beginning to behave quite dottily
Syn:
daftly, dottily, balmily, wackily
Derived from adjective:
wacky (for: wackily), nutty, balmy (for: balmily), dotty (for: dottily), daft (for: daftly)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.