Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
obi


noun
1. (West Indies) followers of a religious system involving witchcraft and sorcery
Syn:
obeah
Topics:
West Indies, the Indies
Hypernyms:
cult
2. a religious belief of African origin involving witchcraft and sorcery;
practiced in parts of the West Indies and tropical Americas
Syn:
obeah
Hypernyms:
cult, cultus, religious cult

Related search result for "obi"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.