Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
obscurantism


noun
1. a policy of opposition to enlightenment or the spread of knowledge
Hypernyms:
policy
2. a deliberate act intended to make something obscure
Derivationally related forms:
obscurantist
Hypernyms:
deception, deceit, dissembling, dissimulation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.