Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
oil cartel


noun
a cartel of companies or nations formed to control the production and distribution of oil
Hypernyms:
trust, corporate trust, combine, cartel
Hyponyms:
Organization of Petroleum-Exporting Countries, OPEC


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.