Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ola


noun
leaf or strip from a leaf of the talipot palm used in India for writing paper
Syn:
olla
Hypernyms:
writing paper
Part Holonyms:
talipot, talipot palm, Corypha umbraculifera


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.