Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
once



adverb
1. on one occasion (Freq. 98)
- once I ran into her
Syn:
one time, in one case
2. as soon as (Freq. 28)
- once we are home, we can rest
3. at a previous time (Freq. 21)
- at one time he loved her
- her erstwhile writing
- she was a dancer once
Syn:
formerly, at one time, erstwhile, erst

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "once"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.