Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
onetime


adjective
belonging to some prior time (Freq. 2)
- erstwhile friend
- our former glory
- the once capital of the state
- her quondam lover
Syn:
erstwhile, former, old, one-time, quondam, sometime
Similar to:
past


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.