Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
optative


I - noun
a mood (as in Greek or Sanskrit) that expresses a wish or hope;
expressed in English by modal verbs
Syn:
optative mood
Topics:
Sanskrit, Sanskritic language
Regions:
Greece, Hellenic Republic, Ellas
Hypernyms:
mood, mode, modality

II - adjective
1. indicating an option or wish
Pertains to noun:
option
Derivationally related forms:
opt
2. relating to a mood of verbs in some languages
- optative verb endings
Pertains to noun:
optative mood
Topics:
grammar


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.