Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
outboard motor


noun
internal-combustion engine that mounts at stern of small boat (Freq. 1)
Syn:
outboard
Derivationally related forms:
outboard (for: outboard)
Hypernyms:
internal-combustion engine, ICE
Part Meronyms:
screw, screw propeller

Related search result for "outboard motor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.