Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
outlier


noun
1. a person who lives away from his place of work
Hypernyms:
resident, occupant, occupier
2. an extreme deviation from the mean
Topics:
statistics
Hypernyms:
deviation

Related search result for "outlier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.