Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
outpace


verb
surpass in speed
- Malthus believed that population increase would outpace increases in the means of subsistence
Hypernyms:
surpass, outstrip, outmatch, outgo, exceed,
outdo, surmount, outperform
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Something ----s something

Related search result for "outpace"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.