Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
outride


verb
1. hang on during a trial of endurance
- ride out the storm
Syn:
last out, stay, ride out
Derivationally related forms:
stayer (for: stay)
Hyponyms:
outstay
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. ride better, faster, or further than
- The champion bicyclist outrode all his competitors
Topics:
riding, horseback riding
Hypernyms:
ride, sit
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "outride"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.