Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
outsize


I - noun
an unusual garment size (especially one that is very large)
Hypernyms:
size

II - adjective
larger than normal for its kind
Syn:
outsized, oversize, oversized
Similar to:
large, big


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.