Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
outstay


verb
1. stay too long
- overstay or outstay one's welcome
Syn:
overstay
Hypernyms:
bide, abide, stay
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. surpass in staying power
- They outstayed their competitors
Hypernyms:
last out, stay, ride out, outride
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s something

Related search result for "outstay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.