Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
overachievement


noun
better than expected performance (better than might have been predicted from intelligence tests) (Freq. 2)
Ant:
underachievement
Derivationally related forms:
overachieve
Hypernyms:
performance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.