Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
overcrowd


verb
1. cause to crowd together too much
- The students overcrowded the cafeteria
Derivationally related forms:
over-crowding
Hypernyms:
herd, crowd
Hyponyms:
surcharge
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
2. crowd together too much
Derivationally related forms:
over-crowding
Hypernyms:
crowd, crowd together
Verb Frames:
- Somebody ----s

Related search result for "overcrowd"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.