Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
oversimplification


noun
1. an act of excessive simplification;
the act of making something seem simpler than it really is (Freq. 1)
Syn:
simplism
Derivationally related forms:
oversimplify
Hypernyms:
simplification
2. a simplification that goes too far (to the point of misrepresentation)
Syn:
simplism
Derivationally related forms:
oversimplify
Hypernyms:
simplification


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.