Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
oversized


adjective
larger than normal for its kind (Freq. 2)
Syn:
outsize, outsized, oversize
Similar to:
large, big
Derivationally related forms:
outsize (for: outsize)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "oversized"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.