Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
oystercatcher



noun
black-and-white shorebird with stout legs and bill;
feed on oysters etc.
Syn:
oyster catcher
Hypernyms:
shorebird, shore bird, limicoline bird
Member Holonyms:
Haematopus, genus Haematopus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.