Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
palmate


adjective
1. (of the feet of water birds) having three toes connected by a thin fold of skin
Similar to:
webbed
2. of a leaf shape;
having leaflets or lobes radiating from a common point
Syn:
palm-shaped
Similar to:
compound

Related search result for "palmate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.