Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
panellist


noun
a member of a panel
Syn:
panelist
Derivationally related forms:
panel, panel (for: panelist)
Hypernyms:
critic
Hyponyms:
juror, juryman, jurywoman
Member Holonyms:
panel


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.