Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
panopticon


noun
1. an area where everything is visible
Derivationally related forms:
panoptical
Hypernyms:
area
Hyponyms:
showroom, salesroom, saleroom
2. a circular prison with cells distributed around a central surveillance station;
proposed by Jeremy Bentham in 1791
Hypernyms:
prison, prison house


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.