Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
parser


noun
a computer program that divides code up into functional components
- compilers must parse source code in order to translate it into object code
Hypernyms:
program, programme, computer program, computer programme
Part Holonyms:
compiler, compiling program

Related search result for "parse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.