Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pastor


noun
a person authorized to conduct religious worship (Freq. 9)
- clergymen are usually called ministers in Protestant churches
Syn:
curate, minister of religion, minister, parson, rector
Derivationally related forms:
pastoral, pastorship, ministerial (for: minister), minister (for: minister)
Hypernyms:
clergyman, reverend, man of the cloth
Hyponyms:
ministrant

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pastor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.