Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pasturage


noun
1. bulky food like grass or hay for browsing or grazing horses or cattle
Syn:
eatage, forage, pasture, grass
Derivationally related forms:
pasture, pasture (for: pasture), forage (for: forage)
Hypernyms:
fodder
2. succulent herbaceous vegetation of pasture land
Syn:
herbage
Hypernyms:
herb, herbaceous plant

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pasturage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.