Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pea soup


noun
1. a thick soup made of dried peas (usually made into a puree) (Freq. 2)
Hypernyms:
soup
2. a heavy thick yellow fog
Syn:
pea-souper
Hypernyms:
fog

Related search result for "pea soup"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.