Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pectin


noun
any of various water-soluble colloidal carbohydrates that occur in ripe fruit and vegetables;
used in making fruit jellies and jams
Derivationally related forms:
pectic
Hypernyms:
cellulose
Substance Holonyms:
Kaopectate

Related search result for "pectin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.