Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pellitory


noun
1. a small Mediterranean plant containing a volatile oil once used to relieve toothache
Syn:
pellitory-of-Spain, Anacyclus pyrethrum
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Member Holonyms:
Anacyclus, genus Anacyclus
2. herb that grows in crevices having long narrow leaves and small pink apetalous flowers
Syn:
pellitory-of-the-wall, wall pellitory, Parietaria difussa
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Member Holonyms:
Parietaria, genus Parietaria

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pellitory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.