Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pennant


noun
1. the award given to the champion (Freq. 4)
Syn:
crown
Hypernyms:
award, accolade, honor, honour, laurels
2. a flag longer than it is wide (and often tapering)
Hypernyms:
flag, signal flag
3. a long flag;
often tapering
Syn:
pennon, streamer, waft
Hypernyms:
flag
Hyponyms:
pennoncel, penoncel, pennoncelle

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pennant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.