Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
peppermint



noun
1. red gum tree of Tasmania
Syn:
red gum, peppermint gum, Eucalyptus amygdalina
Hypernyms:
eucalyptus, eucalypt, eucalyptus tree
2. herb with downy leaves and small purple or white flowers that yields a pungent oil used as a flavoring
Syn:
Mentha piperita
Hypernyms:
mint
Substance Meronyms:
peppermint oil
3. a candy flavored with peppermint oil
Syn:
peppermint candy
Hypernyms:
mint, mint candy
Substance Meronyms:
peppermint oil

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.