Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
percent



noun
a proportion in relation to a whole (which is usually the amount per hundred) (Freq. 64)
Syn:
percentage, per centum, pct
Hypernyms:
proportion
Hyponyms:
absentee rate, occupancy rate, vacancy rate, unemployment rate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.