Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
perfecter


noun
a skilled worker who perfects something
- although not the inventor he must be recognized as the perfecter of this technique
Derivationally related forms:
perfect
Hypernyms:
skilled worker, trained worker, skilled workman

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.