Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pericardium


noun
a serous membrane with two layers that surrounds the heart
Derivationally related forms:
pericardial
Hypernyms:
serous membrane, serosa
Part Meronyms:
epicardium, visceral pericardium, parietal pericardium


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.