Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
personal identity


noun
the distinct personality of an individual regarded as a persisting entity
- you can lose your identity when you join the army
Syn:
identity, individuality
Derivationally related forms:
identify (for: identity)
Hypernyms:
personality
Hyponyms:
gender identity, identification, personhood


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.