Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pervaporation


noun
the concentration of a colloidal solution whose colloid will not pass through a semipermeable membrane;
solution is placed in a bag of the membrane and the solvent is evaporated off (Freq. 1)
Derivationally related forms:
pervaporate
Hypernyms:
concentration


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.