Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
phloem


noun
(botany) tissue that conducts synthesized food substances (e.g., from leaves) to parts where needed;
consists primarily of sieve tubes (Freq. 1)
Syn:
bast
Topics:
botany, phytology
Hypernyms:
vascular tissue
Part Meronyms:
sieve tube

Related search result for "phloem"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.