Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
phosphorus



noun
a multivalent nonmetallic element of the nitrogen family that occurs commonly in inorganic phosphate rocks and as organic phosphates in all living cells;
is highly reactive and occurs in several allotropic forms (Freq. 1)
Syn:
P, atomic number 15
Derivationally related forms:
phosphoric, phosphorous
Hypernyms:
chemical element, element
Substance Holonyms:
apatite

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "phosphorus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.