Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pichiciago


noun
very small Argentine armadillo with pale silky hair and pink plates on head and neck
Syn:
pichiciego, fairy armadillo, chlamyphore, Chlamyphorus truncatus
Hypernyms:
armadillo
Member Holonyms:
Chlamyphorus, genus Chlamyphorus

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.