Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
picture plane


noun
the plane that is in the foreground of a drawing or painting;
coextensive with but different from the objective surface of the work (Freq. 5)
Hypernyms:
plane, sheet
Part Holonyms:
perspective, linear perspective


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.