Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pidgin


noun
an artificial language used for trade between speakers of different languages (Freq. 1)
Hypernyms:
artificial language
Hyponyms:
Chinook Jargon, Oregon Jargon

Related search result for "pidgin"
  • Words contain "pidgin" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    giả cầy ba rọi

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.