Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pilgrim


noun
1. someone who journeys in foreign lands (Freq. 1)
Hypernyms:
wayfarer, journeyer
2. someone who journeys to a sacred place as an act of religious devotion
Hypernyms:
believer, worshiper, worshipper
Hyponyms:
hajji, hadji, haji

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pilgrim"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.